LỚP | BUỔI | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | Thứ 7 |
1/1 | SÁNG | Chào cờ H.vần.TĐ H. vần.TĐ Đạo đức TNXH | Toán H.vần.TV H. vầnCT Thủ công ÂN(Ng) | Thể dục Toán H. vầnTĐ H. vầnTĐ | Toán H. vầnCT H. vầnKC Mĩ thuật | Toán H. vầnTĐ H. vầnTĐ ATGT SHL | |
CHIỀU | PĐ : Lan | ||||||
2/1 | SÁNG | Chào cờ Toán Tập đọc Tập đọc Đạo đức | ÂN(Ng)t1 MT(Nam)t2 | LTVC Toán TNXH Thủ công | Thể dục Toán Tập viết Chính tả | TLV Toán Kể chuyện ATGT SHL | |
CHIỀU | PĐ : Lan | Thể dục Tập đọc Toán Chính tả | |||||
3/1 | SÁNG | Tin học Tin học | MT(Nam)t1 ÂN(Ng)t2 | Anh văn Anh văn | TLV Toán TNXH ATGT SHL | ||
CHIỀU | Toán Tập đọc Kể chuyện Chào cờ | Tập đọc Toán Chính tả Thể dục | LTVC Toán TNXH Đạo đức Thủ công | Toán Chính tả Tập viết Thể dục | Thực hành Tin : | ||
4/1 | SÁNG | TD(Viên) TD Tin học Tin học | ÂN(Ng)t3 MT(Nam)t4 | Anh văn Anh văn | Phụ đạo (Thới) | ||
CHIỀU | Tập đọc Toán Chào cờ | LTVC Toán Chính tả Đạo đức | TLV Tập đọc Toán Khoa học Kĩ thuật | LTVC Toán Lịch sử Địa lí K chuyện | TLV Toán Khoa học ATGT SHL | Thực hành Tin : | |
5/1 | SÁNG | Anh văn Anh văn | MT(Nam)t3 ÂN(Ng)t4 Tin học Tin học | TD(Viên) TD | Phụ đạo (Thới) | ||
CHIỀU | Tập đọc Toán Đạo đức Chào cờ | LTVC Toán Chính tả | TLV Tập đọc Toán Khoa học Kĩ thuật | LTVC Toán Lịch sử Địa lí K chuyện | TLV Toán Khoa học ATGT SHL | Thực hành Tin : |
LỚP | BUỔI | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | ThỨ 7 |
1/2 | SÁNG | Chào cờ H.vần.TĐ H.vần TĐ Đạo đức | Toán H.vần TV H.vần CT Thủ công | Thể dục Toán H.vần TĐ H.vần TĐ ÂN (ng)t.5 | Toán H.vần CT H.vần KC Mĩ thuật TNXH | Toán H.vần TĐ H.vần TĐ ATGT SHL | |
CHIỀU | P.Đạo(Thu) | | |||||
2/2 | SÁNG | Chào cờ Toán Tập đọc Tập đọc | Thể dục Tập đọc Toán Chính tả T.công | LTVC Toán ÂN tiết 3 MT tiết 4 TNXH | T. dục Toán T. viết Ch. tả Đ.đức | TLV Toán K.chuyện ATGT SHL | |
CHIỀU | P.Đạo(Thu) | ||||||
3/2 | SÁNG | Chào cờ Toán Tập đọc Kể chuyện | Thể dục Tập đọc Toán Tin (Nhân) Tin | MT tiết 1 ÂN tiết 2 | Thực hành tin | ||
CHIỀU | Anh văn t3 Anh văn t4 | LTVC Toán TNXH Chính tả Đạo đức | Thể dục Toán Tập viết Thủ công | TLV Toán TNXH ATGTCh/tả SHL | |||
4/2 | SÁNG | TD(Hạnh) TD | LTVC Toán Chính tả | ÂN(Ng)tiết 1 MT(Nam)t.2 | Thực hành tin | P.Đạo (Chính) | |
CHIỀU | Tập đọc Toán Đạo đức Chào cờ | Tin học Tin học Anh văn Anh văn | TLV Tập đọc Toán Khoa học Kĩ thuật | LTVC Toán Lịch sử Địa lí K.chuyện | TLV Toán Khoa học ATGT SHL | ||
5/2 | SÁNG | Chào cờ Tập đọc Toán Đạo đức | TD(Hạnh) TD | MT(Nam)t.3 ÂN(Ng) t.4 | Thực hành tin | P.Đạo (Chính) | |
CHIỀU | Anh văn Anh văn | LTVC Toán Chính tả Tin học Tin học | TLV Tập đọc Toán Khoa học Kĩ thuật | LTVC Toán Lịch sử Địa lí K.chuyện | TLVăn Toán Khoa học ATGT SHL |
LỚP | BUỔI | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | ThỨ 7 |
1/3 | SÁNG | Chào cờ H. vần.TĐ H. vần TĐ Đạo đức | Toán H. vầnTV H. vần CT Thủ công | Thể dục Toán H. vầnTĐ H. vầnTĐ | Toán H. vầnCT H. vầnKC Mĩ thuật TNXH | Toán H.vầnTĐ H.vầnTĐ ATGT SHL | |
CHIỀU | Phụ đạo (Lương) | ÂN (ng)t.5 | |||||
2/3 | SÁNG | Chào cờ Toán Tập đọc Tập đọc | Thể dục Tập đọc Toán Chính tả | LTVC Toán TNXH Thủ công | T. dục Toán T. viết Ch. tả Đ.đức | TLV Toán K.chuyện ATGT SHL | |
CHIỀU | Phụ đạo (Lương) | ÂN(Ng) MT(Nam) | |||||
3/3 | SÁNG | Chào cờ Toán Tập đọc Kể chuyện | Thể dục Tập đọc Toán Chính tả | LTVC Toán TNXH Đạo đức Thủ công | Thể dục Toán Chính tả Tập viết | TLV Toán TNXH ATGT SHL | |
CHIỀU | Tin (Thủy) Tin | Anh văn Anh văn | MT(Nam) ÂN(Ng) | ||||
4/3 | SÁNG | Chào cờ Tập đọc Toán Đạo đức Kể chuyện | Anh văn Anh văn | TLV Tập đọc Toán Tin (Thủy) Tin | LTVC Toán Khoa học Lịch sử Kĩ thuật | TLV Toán Địa lý ATGT SHL | |
CHIỀU | LTVC Toán Chính tả Khoa học | TD(Hạnh) TD | ÂN(Ng)t1 MT(Nam)t2 | Phụ đạo ( Điểm ) | |||
5/3 | SÁNG | Chào cờ Tập đọc Toán Đạo đức Kĩ thuật | Tin (Thủy) Tin TLV Tập đọc Toán | LTVC Toán Lịch sử Địa lý Kể chuyện | TLV Toán Khoa học ATGT SHL | ||
CHIỀU | Anh văn Anh văn | LTVC Toán Chính tả Khoa học | TD(Hạnh) TD | MT(Nam) ÂN(Ng) | Phụ đạo ( Điểm ) |
LỚP | BUỔI | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | Thứ 7 |
1/4 ghép | SÁNG | Ch.cờ H,vần TĐ H.vần TĐ Đ.đức TNXH | Toán H.vần TV H.vần CT Thủ công | Thể dục Toán H. vần TĐ H.vần TĐ | Toán H.vần CT H.vần KC Mĩ thuật | Toán H.vần TĐ H.vần TĐ ATGT SHL | |
CHIỀU | ÂN(Ng) | Phụ đạo ( Thể ) | |||||
2/4 ghép | SÁNG | Ch.cờ Toán Tập đọc Tập đọc Đạo đức | Thể dục Tập đọc Toán Chính tả ÂN(Thể) | LTVC Toán TNXH Thủ công Mĩ thuật | Thể dục Toán Tập viết Chính tả | TLV Toán Kể chuyện ATGT SHL | |
CHIỀU | |||||||
3/4 | SÁNG | Chào cờ Toán Tập đọc Kể chuyện TNXH | Thể dục Tập đọc Toán Chính tả | LTVC Toán TNXH Đạo đức Tập viết | Anh văn Anh văn | TLV Toán Thủ công ATGT SHL | |
CHIỀU | MT(Thủy)t3 ÂN(Ng)t4 | Thể dục Toán Chính tả Tin (Nhân) Tin | |||||
5/4 | SÁNG | Chào cờ Tập đọc Toán Đạo đức Kĩ thuật | LTVC Toán Chính tả Khoa học | TLV Tập đọc Toán Lịch sử Kể chuyện | LTVC Toán Khoa học | TLV Toán Địa lí ATGT SHL | |
CHIỀU | MT(Nam) ÂN(Ng)t2 | TD(Viên) TD | Phụ đạo ( Lý ) | Tin học Tin học Anh văn Anh văn | |||
SÁNG | |||||||
CHIỀU | |
LỚP | BUỔI | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | Thứ 7 |
1/5 | SÁNG | Chào cờ H.vần TĐ H.vần TĐ Đạo đức TNXH | Toán H.vần TV H.vần CT Thủ công | Thể dục Toán H.vần TĐ H.vần TĐ | Toán H.vần CT H.vần KC Mĩ thuật | Toán H.vần TĐ H.vần TĐ ATGT SHL | |
CHIỀU | Phụ đạo (Chương) | ÂN(ng)t1 | |||||
2/5 | SÁNG | Chào cờ Toán Tập đọc Tập đọc Đạo đức | Thể dục Tập đọc Toán Chính tả | LTVC Toán TNXH Thủ công | Thể dục Toán Tập viết Chính tả | TLV Toán Kể chuyện ATGT SHL | |
CHIỀU | ÂN(Ng)t2 MT(Thủy)t1 | ||||||
3/5 | SÁNG | Chào cờ Toán Tập đọc Kể chuyện TNXH | Thể dục Tập đọc Toán Chính tả | LTVC Toán TNXH Đạo đức Tập viết | Tin Tin Anh văn Anh văn | TLV Toán Thủ công ATGT SHL | |
CHIỀU | MT(Thủy)t2 ÂN(Ng)t3 | Thể dục Toán Chính tả | |||||
4/5 | SÁNG | Chào cờ Tập đọc Toán Đạo đức Kĩ thuật | LTVC Toán Chính tả Khoa học | TLV Tập đọc Toán Lịch sử Kể chuyện | Anh văn Anh văn Tin Tin | TLV Toán Địa lý ATGT SHL | |
CHIỀU | MT(Thủy)t3 ÂN(Ng)t4 TD(Viên) TD | Phụ đạo (Lý) | LTVC Toán Khoa học | | |||
SÁNG | |||||||
CHIỀU | |
TT | TÊN GV | BUỔI | THỨ 2 | THỨ 3 | THỨ 4 | THỨ 5 | THỨ 6 | THỨ 7 |
1 | Nguyệt | Sáng | MĐ1-5 | TY1-5 | ||||
Chiều | ĐP2,3,5 | PH1- 4 | DS1-5 | |||||
2 | Nam | Sáng | MĐ2-5 | TY2-5 | ||||
Chiều | ĐP3,5 | PH2- 4 | DS2-5 | |||||
3 | Tuyết | Sáng | MĐ5 | DS4,5 | MĐ3,4 | PH3,4 | ||
Chiều | TY3,5 | DS3 TY4 | ĐP3,5 | |||||
4 | Thủy | Sáng | DS4,5 | |||||
Chiều | DS3 | |||||||
5 | Hạnh | Sáng | TY4 | TY5 | ||||
Chiều | DS4,5 | |||||||
6 | Viên | Sáng | MĐ4 | MĐ5 | ||||
Chiều | ĐP5 PH4 | |||||||
Nhân | Sáng | MĐ 3 MĐ 4 | MĐ5 TY 3 | PH3 PH4 | ||||
Chiều | TY 4 TY 5 | ĐP3 ĐP5 |
Tổng số cán bộ giáo viên, nhân viên: 35. - Hiệu trưởng: Trần Thị Hoàng Nguyệt . - Phó Hiệu trưởng: Đặng Ngọc Vĩnh - Tổng phụ trách đội: Nguyễn Thị Hoàng Trinh